Chuyển tới nội dung chính

Answer Keys – Practice Tests (Vietnamese & English Reading)

Sử dụng đáp án này để đối chiếu, tự đánh giá và học thêm cách trình bày trả lời ngắn gọn, đầy đủ ý.


ĐÁP ÁN ĐỌC HIỂU TIẾNG VIỆT (Vietnamese Reading Sample)

Đoạn văn: “Ngày đầu tiên đi học lớp 6...”

  1. Nhân vật chính trong đoạn văn là ai?
    → Mai.

  2. Cảm xúc của Mai trong buổi sáng đầu tiên đến trường là gì? Nêu ít nhất hai cảm xúc.
    → Hồi hộp, háo hức (lo lắng, mong chờ – trả lời thêm cũng chấp nhận).

  3. Nêu một hành động của mẹ thể hiện sự quan tâm đến Mai.
    → Mẹ dậy sớm chuẩn bị bữa sáng cho Mai.

  4. Em hãy viết lại một câu trong đoạn văn trên thể hiện sự dịu dàng của cô giáo chủ nhiệm.
    → “Cô giáo chủ nhiệm dịu dàng, ân cần hướng dẫn cả lớp làm quen với môi trường học tập mới.”

  5. Theo em, vì sao Mai lại cảm thấy tự tin hơn khi vào học lớp 6?
    → Vì Mai được gặp lại bạn cũ, quen thêm bạn mới, được cô giáo hướng dẫn, cảm thấy thân thiện và an tâm.

  6. Viết một đoạn văn ngắn (4-5 câu) kể về kỷ niệm đáng nhớ của em trong ngày đầu tiên đến trường.
    → (Chấp nhận nhiều cách diễn đạt, miễn trình bày rõ, có cảm xúc và chi tiết thực tế).


ANSWER KEYS – ENGLISH READING SAMPLE

Passage 1: Short Story

  1. What class is Linh in?
    → Class 6A.

  2. Who is Linh’s teacher?
    → Ms. Anna.

  3. Name two friends Linh makes on her first day.
    → Mai and Peter.

  4. Where do Linh and her friends play during break time?
    → In the schoolyard.

  5. How does Linh feel at the end of her first day?
    → She feels happy.


Passage 2: Informational Text

  1. What is the largest land animal?
    → The elephant.

  2. What do elephants eat?
    → Grass, fruit, and leaves.

  3. Where do elephants live?
    → In Africa and Asia.

  4. How long can elephants live?
    → Up to 70 years.


Passage 3: Email/Note

  1. Who is the email to?
    → Tom.

  2. When will the picnic be?
    → This Saturday.

  3. Where will the picnic take place?
    → At the city park.

  4. Name two things Tom should bring.
    → A water bottle and a hat.


Passage 4: True/False Statements

  1. Jack has a brother. (False)
  2. Jack goes to school by bicycle. (True)
  3. Jack plays football after school. (True)

Notes for Self-Review

  • Với câu hỏi mở, trình bày rõ ràng, diễn đạt tự nhiên, đúng nội dung là đạt điểm tối đa.
  • For English answers, short, clear, and correct responses are always best.
  • Lưu ý kiểm tra lại lỗi chính tả, cách dùng từ và ngữ pháp khi tự đánh giá.