Chuyển tới nội dung chính

Đáp án chi tiết

Ghi chú: Hãy tự nỗ lực giải bài trước khi xem đáp án. Phần đáp án cung cấp hướng dẫn ngắn gọn; giáo viên có thể bổ sung lời giải chi tiết khi cần.

1. Bài tập trong "Bài toán thực tế"

Bài tập 1 (Khuyến mãi bánh)

  • Tiền 10 cái bánh (2 lần × 5 cái) không khuyến mãi: 10 × 35.000 = 350.000 đ.
  • Tiền 10 cái với giảm 25%: 10 × 35.000 × 75% = 262.500 đ.
  • Tiết kiệm: 87.500 đ.

Bài tập 2 (Hồ bơi)

  • Thể tích hồ: 25 × 10 × 1,5 = 375 m³.
  • Thời gian bơm: 375 ÷ 2 = 187,5 phút ≈ 3 giờ 8 phút.
  • Chi phí: 375 × 15.000 = 5.625.000 đ.

Bài tập 3 (Hai xe gặp nhau)

  • Tổng vận tốc: 60 + 40 = 100 km/h.
  • Thời gian gặp: 180 ÷ 100 = 1,8 giờ (1 giờ 48 phút).
  • Quãng đường từ A: 60 × 1,8 = 108 km.

2. Bài tập trong "Biểu đồ và bảng số liệu"

Bài tập 1

  1. 30% + 25% + 20% + 15% = 90%.
  2. 14 h tương ứng 30% → Tổng thời gian = 14 ÷ 0,3 = 46,67 h ≈ 46 h 40'.

Bài tập 2

  1. Lớp 5C: 14 + 16 + 18 = 48 học sinh (cao nhất).
  2. Tổng CLB Thể thao: 20 + 22 + 18 = 60 học sinh.
  3. Tổng 3 CLB lớp 5B: 10 + 18 + 22 = 50 → Tỉ lệ CLB Nghệ thuật = 18 ÷ 50 = 36%.

3. Bài tập trong "Thử thách Toán nâng cao"

Bài tập 1 (Pha trà tối ưu)

  • Gọi x (lít) là trà A. Điều kiện: 60x + 40(8 − x) = 50 × 8 → x = 4 lít.
  • Chi phí: 4 × 30.000 + 4 × 18.000 = 192.000 đ (tối ưu).

Bài tập 2 (Nhiệt độ)

  • Trung bình năm: (18 + 19 + … + 19) ÷ 12 = 24,33 °C.
  • Lệch nhiều nhất: Tháng 7 & 8 (31 °C) → +6,67 °C so với TB.

Bài tập 3 (Mảnh đất hình chữ L)

  • Diện tích: 12×8 + 6×4 = 120 m².
  • Chu vi phần ngoài: (12 + 8 + 6 + 4 + 8 + 4 + 6 + 12) = 60 m.
  • Hàng rào: 60 − 2 (cửa) = 58 m.

Phần đáp án khép lại module Toán ứng dụng. Hãy tiếp tục luyện tập và đối chiếu kết quả để củng cố kiến thức!