Kiến thức khoa học cơ bản là nền tảng quan trọng giúp học sinh hiểu được các hiện tượng tự nhiên, nguyên lý vận hành của thế giới xung quanh. Phần này tổng hợp những kiến thức cốt lõi về vật lý, hóa học và sinh học.
1. Vật lý cơ bản
1.1. Lực và chuyển động
Khái niệm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|
Lực | Tác động làm vật thay đổi hình dạng hoặc chuyển động | Lực đẩy, lực kéo, lực ma sát |
Trọng lực | Lực hút của Trái Đất lên vật | Vật rơi tự do, trái táo rơi |
Lực ma sát | Lực cản trở chuyển động giữa hai vật tiếp xúc | Phanh xe đạp, trượt trên băng |
Lực đàn hồi | Lực xuất hiện khi vật bị biến dạng, có xu hướng đưa vật về hình dạng ban đầu | Lò xo bị nén, dây cao su bị kéo |
Quán tính | Xu hướng của vật duy trì trạng thái chuyển động | Người bị ngã khi xe dừng đột ngột |
1.2. Năng lượng và các dạng năng lượng
Dạng năng lượng | Đặc điểm | Ví dụ |
---|
Cơ năng | Năng lượng liên quan đến chuyển động và vị trí của vật | Bóng lăn, xe chạy |
Nhiệt năng | Năng lượng liên quan đến nhiệt độ | Nước sôi, lửa cháy |
Điện năng | Năng lượng do dòng điện tạo ra | Đèn điện, máy tính |
Quang năng | Năng lượng ánh sáng | Tia nắng mặt trời |
Âm năng | Năng lượng âm thanh | Tiếng nói, âm nhạc |
Quá trình truyền nhiệt
1.3. Ánh sáng và Âm thanh
Hiện tượng | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|
Phản xạ ánh sáng | Ánh sáng đổi hướng khi gặp bề mặt phản xạ | Gương soi, kính chiếu hậu |
Khúc xạ ánh sáng | Ánh sáng đổi hướng khi đi qua môi trường khác | Kính lúp, kính viễn vọng |
Tán sắc ánh sáng | Ánh sáng trắng tách thành nhiều màu | Cầu vồng, lăng kính |
Truyền âm | Âm thanh truyền qua môi trường vật chất | Dây điện thoại, ống nghe |
Phản xạ âm | Âm thanh dội lại khi gặp vật cản | Tiếng vang, siêu âm |
2. Hóa học cơ bản
2.1. Chất và sự biến đổi của chất
Khái niệm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|
Chất tinh khiết | Chất chỉ chứa một loại phân tử | Nước tinh khiết, vàng ròng |
Hỗn hợp | Hợp phần gồm nhiều chất khác nhau | Không khí, đồ uống |
Dung dịch | Hỗn hợp đồng nhất gồm chất tan trong dung môi | Nước muối, nước đường |
Biến đổi vật lý | Biến đổi không làm thay đổi bản chất của chất | Nước đá tan, sắt nóng chảy |
Biến đổi hóa học | Biến đổi tạo ra chất mới | Sắt rỉ, đường cháy |
2.2. Một số chất thông dụng
Chất | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|
Nước (H₂O) | Không màu, không mùi, không vị, dạng lỏng ở nhiệt độ thường | Uống, tắm, nấu ăn, làm mát |
Oxy (O₂) | Khí không màu, không mùi, chiếm 21% không khí | Hô hấp, đốt cháy vật liệu |
Muối ăn (NaCl) | Tinh thể màu trắng, vị mặn | Bảo quản thực phẩm, nấu ăn |
Axit axetic (CH₃COOH) | Có mùi đặc trưng, vị chua | Giấm ăn, bảo quản thực phẩm |
Carbon dioxide (CO₂) | Khí không màu, nặng hơn không khí | Nước ngọt có ga, bình cứu hỏa |
2.3. Hóa học và cuộc sống
Hiện tượng | Giải thích | Ứng dụng |
---|
Sự cháy | Phản ứng giữa chất với oxy, tỏa nhiệt và ánh sáng | Đun nấu, sưởi ấm |
Sự hô hấp | Phản ứng giữa thức ăn với oxy trong cơ thể, tạo năng lượng | Hoạt động sống của sinh vật |
Sự ăn mòn | Phản ứng giữa kim loại với không khí, nước | Sắt rỉ, đồng xanh |
Sự lên men | Phản ứng chuyển hóa đường thành rượu và CO₂ | Làm bánh mì, rượu, bia |
Sự quang hợp | Phản ứng tạo đường từ CO₂ và nước nhờ ánh sáng | Cây xanh tạo oxy và thức ăn |
3. Sinh học cơ bản
3.1. Cấu trúc và chức năng của sinh vật
Cấu trúc | Chức năng | Ví dụ |
---|
Tế bào | Đơn vị cơ bản của sinh vật | Tế bào da, tế bào máu |
Mô | Nhóm tế bào cùng chức năng | Mô cơ, mô thần kinh |
Cơ quan | Nhiều mô làm việc cùng nhau | Tim, phổi, não |
Hệ cơ quan | Nhóm cơ quan cùng chức năng | Hệ tiêu hóa, hệ hô hấp |
Cơ thể | Tất cả các hệ cơ quan hoạt động cùng nhau | Con người, động vật |
3.2. Phân loại sinh vật
Nhóm | Đặc điểm chính | Ví dụ |
---|
Vi khuẩn | Đơn bào, không có nhân chuẩn | Vi khuẩn đường ruột |
Thực vật | Tự tổng hợp chất dinh dưỡng, không di chuyển | Cây tre, cây lúa |
Động vật không xương sống | Không có cột sống | Giun đất, ốc sên |
Động vật có xương sống | Có cột sống | Cá, ếch, chim, người |
Nấm | Không quang hợp, hấp thụ dinh dưỡng từ môi trường | Nấm rơm, nấm mèo |
3.3. Quá trình sống của sinh vật
Quá trình | Mô tả | Ví dụ |
---|
Hô hấp | Lấy oxy, thải CO₂ | Người thở, cá thở bằng mang |
Dinh dưỡng | Lấy chất dinh dưỡng từ môi trường | Người ăn, thực vật quang hợp |
Sinh sản | Tạo ra cá thể mới | Đẻ trứng, đẻ con, nảy mầm |
Phát triển | Thay đổi từ nhỏ đến trưởng thành | Nòng nọc thành ếch |
Thích nghi | Thay đổi để phù hợp với môi trường | Lạc đà thích nghi sa mạc |
Quá trình nảy mầm và phát triển của hạt
4. Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Vật lý
Xác định lực tác động trong các tình huống sau:
- Quả táo rơi từ cây xuống đất
- Xe đạp phanh gấp trên đường
- Bóng nảy lên khi chạm đất
- Thuyền di chuyển khi chèo
- Nam châm hút đinh sắt
Đáp án
- Trọng lực
- Lực ma sát
- Lực đàn hồi
- Lực đẩy
- Lực từ
Bài tập 2: Hóa học
Phân biệt biến đổi vật lý và biến đổi hóa học trong các hiện tượng sau:
- Đun nóng nước đến sôi
- Đốt giấy thành tro
- Làm đông đá
- Sắt bị gỉ
- Bẻ gãy cành cây
Đáp án
- Biến đổi vật lý (nước vẫn là nước, chỉ thay đổi trạng thái)
- Biến đổi hóa học (giấy chuyển thành tro, khí - chất mới)
- Biến đổi vật lý (nước đông thành đá, vẫn là H₂O)
- Biến đổi hóa học (sắt kết hợp với oxy tạo thành oxit sắt)
- Biến đổi vật lý (thành phần hóa học không thay đổi)
Bài tập 3: Sinh học
Xếp các sinh vật sau vào nhóm thích hợp:
- Cá heo
- Rắn
- Tôm
- Cây xương rồng
- Nấm men
Đáp án
- Cá heo: Động vật có xương sống (lớp thú)
- Rắn: Động vật có xương sống (lớp bò sát)
- Tôm: Động vật không xương sống (lớp giáp xác)
- Cây xương rồng: Thực vật (hạt kín)
- Nấm men: Nấm (vi nấm)
Kiến thức khoa học cơ bản không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Việc liên hệ các kiến thức này với thực tiễn sẽ giúp học sinh ghi nhớ lâu hơn và áp dụng hiệu quả.