Chuyển tới nội dung chính

Bài tập thực hành

Phần này cung cấp các bài tập thực hành đa dạng về Khoa học và Môi trường, giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng làm bài thi.

I. Trắc nghiệm

A. Khoa học cơ bản

  1. Lực nào luôn kéo các vật về phía Trái Đất?

    • A. Lực đẩy
    • B. Lực ma sát
    • C. Trọng lực
    • D. Lực đàn hồi
  2. Quá trình nào sau đây là biến đổi hóa học?

    • A. Nước đông thành đá
    • B. Xé giấy thành nhiều mảnh
    • C. Đốt cháy giấy thành tro
    • D. Hòa tan đường vào nước
  3. Tại sao muỗng kim loại trong cốc nước nóng cũng trở nên nóng?

    • A. Do lực ma sát giữa muỗng và nước
    • B. Do kim loại là chất dẫn nhiệt tốt
    • C. Do áp suất trong cốc tăng cao
    • D. Do phản ứng hóa học giữa kim loại và nước
  4. Sinh vật nào thuộc nhóm động vật có xương sống?

    • A. Cua
    • B. Bạch tuộc
    • C. Giun đất
    • D. Ếch
  5. Quá trình nào diễn ra trong lá cây xanh khi có ánh sáng mặt trời?

    • A. Hô hấp
    • B. Quang hợp
    • C. Tiêu hóa
    • D. Bay hơi
Đáp án
  1. C
  2. C
  3. B
  4. D
  5. B

B. Môi trường và Sinh thái

  1. Đâu là nguồn năng lượng tái tạo?

    • A. Than đá
    • B. Dầu mỏ
    • C. Năng lượng mặt trời
    • D. Khí đốt tự nhiên
  2. Hiện tượng nào gây ra sự nóng lên toàn cầu?

    • A. Hiện tượng El Nino
    • B. Hiệu ứng nhà kính
    • C. Sự ngưng tụ hơi nước
    • D. Tia cực tím
  3. Loại rác nào sau đây thuộc rác nguy hại?

    • A. Vỏ trái cây
    • B. Bã trà, cà phê
    • C. Pin đã qua sử dụng
    • D. Vỏ hộp sữa
  4. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn?

    • A. Bão cát
    • B. Khí thải từ xe cộ và nhà máy
    • C. Mưa axit
    • D. Phun trào núi lửa
  5. Việc làm nào giúp bảo vệ môi trường nước?

    • A. Xả rác xuống sông, hồ
    • B. Sử dụng nhiều thuốc trừ sâu
    • C. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường
    • D. Đổ dầu thải vào nguồn nước
Đáp án
  1. C
  2. B
  3. C
  4. B
  5. C

C. Hiện tượng tự nhiên

  1. Cầu vồng xuất hiện khi nào?

    • A. Trời có mưa và nắng cùng lúc
    • B. Trời nắng gắt
    • C. Trời mưa to
    • D. Trời có sương mù
  2. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải do lực hấp dẫn của Mặt Trăng gây ra?

    • A. Thủy triều
    • B. Nguyệt thực
    • C. Động đất
    • D. Các pha của Mặt Trăng
  3. Tại sao chúng ta nhìn thấy tia chớp trước khi nghe tiếng sấm?

    • A. Tia chớp mạnh hơn tiếng sấm
    • B. Mắt nhạy cảm hơn tai
    • C. Ánh sáng truyền nhanh hơn âm thanh
    • D. Tia chớp xảy ra trước tiếng sấm
  4. Hiện tượng nào liên quan đến sự thay đổi trạng thái của nước?

    • A. Sét đánh
    • B. Động đất
    • C. Sương mù
    • D. Cầu vồng
  5. Trái đất có các mùa khác nhau trong năm do:

    • A. Khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trời thay đổi
    • B. Trục Trái Đất nghiêng khi quay quanh Mặt Trời
    • C. Sự quay của Trái Đất quanh trục
    • D. Mặt Trăng che khuất ánh sáng Mặt Trời
Đáp án
  1. A
  2. C
  3. C
  4. C
  5. B

II. Tự luận

A. Câu hỏi ngắn

  1. Nêu ba biện pháp để bảo vệ nguồn nước sạch trong cộng đồng của em.
Gợi ý đáp án

Ba biện pháp bảo vệ nguồn nước sạch:

  • Không xả rác thải, hóa chất độc hại xuống sông, hồ, kênh rạch
  • Tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày (khóa vòi khi không dùng, tái sử dụng nước sinh hoạt)
  • Tham gia các hoạt động làm sạch nguồn nước như dọn rác ven sông, hồ; tuyên truyền ý thức bảo vệ nguồn nước trong cộng đồng
  1. Giải thích vì sao băng lại nổi trên mặt nước? Hiện tượng này có ý nghĩa gì đối với sự sống dưới nước vào mùa đông?
Gợi ý đáp án

Băng nổi trên mặt nước vì khi nước đông đá, các phân tử nước sắp xếp thành cấu trúc lục giác, tạo khoảng trống làm giảm mật độ. Do đó mật độ của băng (0,92 g/cm³) nhỏ hơn mật độ của nước (1 g/cm³), khiến băng nổi lên trên.

Ý nghĩa: Khi mặt nước đóng băng vào mùa đông, lớp băng này tạo thành lớp cách nhiệt, giữ cho nước bên dưới không bị đóng băng hoàn toàn. Nhờ đó, sinh vật thủy sinh vẫn có thể sống sót qua mùa đông khắc nghiệt. Nếu băng chìm xuống đáy, toàn bộ khối nước có thể đóng băng, gây nguy hiểm cho sinh vật thủy sinh.

  1. Mô tả quá trình hình thành mưa từ khi nước bắt đầu bốc hơi từ mặt đất.
Gợi ý đáp án

Quá trình hình thành mưa:

  1. Nước từ các nguồn (sông, hồ, biển, đất ẩm) bốc hơi do nhiệt độ của mặt đất và không khí.
  2. Hơi nước bay lên cao, gặp không khí lạnh ở tầng cao hơn trong khí quyển.
  3. Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ li ti, tạo thành các đám mây.
  4. Các giọt nước nhỏ kết hợp với nhau, trở nên to và nặng hơn.
  5. Khi trọng lượng của giọt nước đủ lớn, vượt qua lực đẩy của không khí, các giọt nước rơi xuống mặt đất tạo thành mưa.

B. Bài tập phân tích

  1. Phân tích nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu toàn cầu. Đề xuất ít nhất ba giải pháp để giảm thiểu biến đổi khí hậu mà học sinh có thể thực hiện.
Gợi ý đáp án

Nguyên nhân của biến đổi khí hậu:

  • Tăng lượng khí nhà kính (CO₂, CH₄, N₂O) do hoạt động của con người
  • Đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt) từ công nghiệp, giao thông
  • Phá rừng làm giảm khả năng hấp thụ CO₂
  • Chăn nuôi quy mô lớn thải nhiều khí methane
  • Sản xuất công nghiệp và chất thải

Hậu quả:

  • Nhiệt độ toàn cầu tăng, băng tan ở hai cực
  • Mực nước biển dâng, đe dọa vùng ven biển, đảo nhỏ
  • Thời tiết cực đoan: bão, lũ, hạn hán, sóng nhiệt xuất hiện nhiều hơn
  • Ảnh hưởng đến nông nghiệp, an ninh lương thực
  • Nhiều loài sinh vật bị đe dọa do mất môi trường sống

Giải pháp học sinh có thể thực hiện:

  1. Tiết kiệm điện, nước trong sinh hoạt hàng ngày (tắt đèn, quạt khi không dùng)
  2. Sử dụng phương tiện công cộng, đi bộ hoặc xe đạp cho những quãng đường ngắn
  3. Trồng và chăm sóc cây xanh trong trường học, nhà ở và cộng đồng
  4. Giảm thiểu rác thải, thực hiện phân loại rác và tái chế
  5. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người xung quanh về biến đổi khí hậu
  1. Em hãy giải thích nguyên lý hoạt động của một dụng cụ hoặc thiết bị thường gặp trong cuộc sống, dựa trên những kiến thức khoa học đã học.
Gợi ý đáp án

Ví dụ về Tủ lạnh:

Nguyên lý hoạt động của tủ lạnh dựa trên sự thay đổi trạng thái của chất làm lạnh (gas lạnh) và nguyên lý truyền nhiệt:

  1. Trong tủ lạnh có một hệ thống kín gồm máy nén, dàn nóng (ở phía sau tủ), van tiết lưu và dàn lạnh (bên trong tủ).

  2. Máy nén hút gas lạnh dạng hơi, nén lại làm tăng áp suất và nhiệt độ, biến gas thành dạng hơi nóng, nhiệt độ cao.

  3. Gas nóng này đi qua dàn nóng (tản nhiệt) ở phía sau tủ, tỏa nhiệt ra môi trường xung quanh và ngưng tụ thành chất lỏng.

  4. Chất lỏng này đi qua van tiết lưu, giảm áp đột ngột khiến nhiệt độ giảm mạnh.

  5. Chất lỏng lạnh đi vào dàn lạnh (bên trong tủ), hấp thụ nhiệt từ không khí trong tủ, bay hơi trở lại thành dạng khí.

  6. Gas lạnh quay trở lại máy nén, tiếp tục chu trình.

  7. Quá trình này liên tục lặp lại, nhiệt từ bên trong tủ lạnh được hút ra ngoài, khiến nhiệt độ bên trong tủ giảm xuống và duy trì ở mức thấp.

  8. Khi nhiệt độ trong tủ đạt đến mức cài đặt, bộ điều khiển nhiệt sẽ tắt máy nén, và khởi động lại khi nhiệt độ tăng lên.

Tủ lạnh áp dụng nguyên lý vật lý: nhiệt luôn truyền từ vật có nhiệt độ cao đến vật có nhiệt độ thấp, và quá trình bay hơi hấp thụ nhiệt, quá trình ngưng tụ tỏa nhiệt.

C. Bài tập tổng hợp

  1. Giải thích các hiện tượng:

    Hãy giải thích các hiện tượng tự nhiên sau đây bằng kiến thức khoa học: Tại sao bầu trời có màu xanh? Tại sao hoàng hôn thường có màu đỏ cam? Tại sao các sao nhấp nháy khi nhìn từ Trái Đất?

Gợi ý đáp án

Bầu trời có màu xanh: Khi ánh sáng mặt trời đi qua bầu khí quyển, ánh sáng bị tán xạ bởi các phân tử không khí và bụi. Ánh sáng có bước sóng ngắn (màu xanh lam) bị tán xạ mạnh hơn ánh sáng có bước sóng dài (màu đỏ). Kết quả là màu xanh lam tán xạ khắp bầu trời, khiến chúng ta nhìn thấy bầu trời có màu xanh.

Hoàng hôn có màu đỏ cam: Khi mặt trời gần khuất dưới đường chân trời, ánh sáng mặt trời phải đi qua một đoạn dày hơn của bầu khí quyển để đến mắt chúng ta. Ánh sáng bước sóng ngắn (xanh lam) bị tán xạ đi nơi khác, chỉ còn ánh sáng bước sóng dài (đỏ, cam, vàng) đi thẳng đến mắt chúng ta, khiến mặt trời và bầu trời xung quanh có màu đỏ cam khi hoàng hôn.

Các sao nhấp nháy: Ánh sáng từ các ngôi sao phải đi qua bầu khí quyển Trái Đất trước khi đến mắt chúng ta. Bầu khí quyển luôn có sự chuyển động, thay đổi về nhiệt độ, mật độ và áp suất. Khi ánh sáng đi qua các lớp không khí khác nhau này, nó bị khúc xạ (bẻ cong) theo nhiều hướng khác nhau, khiến ánh sáng sao lúc mạnh lúc yếu, tạo hiện tượng nhấp nháy. Đó là lý do tại sao các phi hành gia trên vũ trụ nhìn thấy các ngôi sao không nhấp nháy.

  1. Thiết kế thí nghiệm:

    Hãy thiết kế một thí nghiệm đơn giản để kiểm tra một trong các vấn đề sau: sự nảy mầm của hạt, sự bay hơi của nước, hoặc sự dẫn điện của các vật liệu khác nhau. Mô tả cụ thể vật liệu cần dùng, các bước thực hiện, kết quả dự đoán và giải thích khoa học.

Gợi ý đáp án

Thí nghiệm về sự nảy mầm của hạt:

Vật liệu cần dùng:

  • Hạt đậu xanh (hoặc đậu đỏ, đậu nành)
  • 4 cốc nhựa trong suốt
  • Bông gòn
  • Nước
  • Đèn bàn
  • Tủ lạnh (hoặc nơi tối, mát)
  • Bút lông và giấy dán nhãn

Các bước thực hiện:

  1. Dán nhãn 4 cốc: A, B, C và D
  2. Đặt bông gòn vào đáy mỗi cốc
  3. Đặt 5-10 hạt đậu lên trên bông gòn trong mỗi cốc
  4. Tưới nước vào cốc A, B và C sao cho bông gòn ẩm, không tưới nước vào cốc D
  5. Đặt cốc A ở nơi có ánh sáng tự nhiên, nhiệt độ phòng
  6. Đặt cốc B ở nơi tối, nhiệt độ phòng
  7. Đặt cốc C trong tủ lạnh
  8. Đặt cốc D ở nơi có ánh sáng tự nhiên, nhiệt độ phòng
  9. Quan sát và ghi lại kết quả mỗi ngày trong 7 ngày

Kết quả dự đoán:

  • Cốc A: Hạt nảy mầm tốt, phát triển thành cây con khỏe mạnh
  • Cốc B: Hạt nảy mầm nhưng cây con có màu vàng, yếu, thân dài
  • Cốc C: Hạt nảy mầm chậm hoặc không nảy mầm
  • Cốc D: Không nảy mầm

Giải thích khoa học:

  • Sự nảy mầm của hạt cần các điều kiện: nước, oxy, nhiệt độ thích hợp
  • Ánh sáng không cần thiết cho sự nảy mầm nhưng cần cho quá trình quang hợp sau đó
  • Cốc A có đủ điều kiện nên phát triển tốt
  • Cốc B thiếu ánh sáng nên cây con vàng, yếu, thân dài (hiện tượng vươn dài tìm ánh sáng)
  • Cốc C có nhiệt độ thấp làm chậm hoặc ngăn quá trình nảy mầm
  • Cốc D thiếu nước nên không thể nảy mầm

Thí nghiệm này giúp chứng minh các yếu tố ảnh hưởng đến sự nảy mầm của hạt và phát triển của cây con.

  1. Phân tích vấn đề môi trường:

    Chọn một vấn đề môi trường cụ thể mà địa phương em đang gặp phải (ví dụ: ô nhiễm không khí, rác thải nhựa, thiếu nước sạch). Phân tích nguyên nhân, hậu quả và đề xuất các giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề đó.

Gợi ý đáp án

Vấn đề: Ô nhiễm rác thải nhựa tại các khu vực ven sông và kênh rạch

Nguyên nhân:

  1. Thói quen xả rác bừa bãi của người dân
  2. Thiếu hệ thống thu gom rác hiệu quả
  3. Sử dụng quá nhiều sản phẩm nhựa dùng một lần
  4. Thiếu nhận thức về tác hại của rác thải nhựa
  5. Chưa có biện pháp xử lý, tái chế rác nhựa hiệu quả
  6. Thiếu chế tài xử phạt hành vi xả rác bừa bãi

Hậu quả:

  1. Ô nhiễm môi trường nước: rác nhựa làm cản trở dòng chảy, gây ô nhiễm nguồn nước
  2. Ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh: nhiều loài sinh vật bị mắc kẹt, ăn phải nhựa dẫn đến tử vong
  3. Nguy cơ ngập lụt do rác gây tắc nghẽn cống thoát nước
  4. Mất mỹ quan đô thị, ảnh hưởng đến du lịch và đời sống người dân
  5. Tác động lâu dài: nhựa phân hủy thành vi nhựa, đi vào chuỗi thức ăn và gây hại cho sức khỏe con người

Giải pháp:

  1. Nâng cao nhận thức cộng đồng:

    • Tổ chức các chiến dịch tuyên truyền tại trường học, khu dân cư
    • Treo biển cảnh báo, hướng dẫn bỏ rác đúng nơi quy định
  2. Cải thiện hệ thống quản lý rác thải:

    • Bố trí đủ thùng rác công cộng với phân loại rõ ràng
    • Tăng tần suất thu gom rác tại các khu vực trọng điểm
  3. Giảm thiểu sử dụng nhựa:

    • Khuyến khích sử dụng túi vải, bình nước tái sử dụng
    • Hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần trong trường học, cơ quan
  4. Tổ chức hoạt động cộng đồng:

    • Thành lập các đội tình nguyện dọn rác định kỳ
    • Tổ chức các cuộc thi sáng tạo từ rác thải nhựa
  5. Chính sách và thực thi:

    • Đề xuất chính sách hỗ trợ các sản phẩm thân thiện môi trường
    • Tăng cường giám sát và xử phạt hành vi xả rác bừa bãi

Với những giải pháp trên, vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa có thể được cải thiện đáng kể, góp phần bảo vệ môi trường sống và hệ sinh thái thủy sinh.


Luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập trên sẽ giúp học sinh làm quen với nhiều hình thức câu hỏi, rèn luyện kỹ năng phân tích và vận dụng kiến thức vào tình huống cụ thể. Hãy đảm bảo hiểu rõ kiến thức cơ bản trước khi làm các bài tập phức tạp.