Chuyển tới nội dung chính

Hiện tượng Tự nhiên

Thế giới xung quanh chúng ta đầy những hiện tượng tự nhiên thú vị. Hiểu biết về nguyên nhân và cơ chế của các hiện tượng này giúp học sinh phát triển tư duy khoa học và khả năng giải thích thế giới.

1. Hiện tượng thời tiết

1.1. Mưa

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânNước bốc hơi từ mặt đất, biển, sông hồ tạo thành hơi nước. Hơi nước bay lên cao, gặp không khí lạnh ngưng tụ thành mây. Khi các giọt nước trong mây đủ lớn sẽ rơi xuống tạo thành mưa.
Các loại mưa- Mưa rào: mưa to, thời gian ngắn
- Mưa phùn: hạt mưa nhỏ, kéo dài
- Mưa axit: mưa có độ pH thấp do ô nhiễm không khí
Tác độngCung cấp nước cho sinh vật, làm mát không khí, có thể gây lũ lụt nếu mưa quá lớn

Quá trình hình thành mưa

1.2. Cầu vồng

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânÁnh sáng mặt trời khi đi qua các giọt nước trong không khí bị khúc xạ và phân tách thành nhiều màu sắc khác nhau.
Điều kiệnXuất hiện khi có mưa nhỏ và đồng thời có ánh nắng mặt trời, người quan sát phải đứng giữa mặt trời và màn mưa.
Màu sắcGồm 7 màu chính: đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm, tím (có thể nhớ bằng cụm từ "Đỏ Cam Vàng Lục Lam Chàm Tím")

1.3. Sấm sét

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânSấm sét xảy ra do sự chênh lệch điện tích giữa các đám mây hoặc giữa mây và mặt đất. Khi điện tích đủ lớn, dòng điện sẽ phóng ra tạo thành tia sét.
SấmÂm thanh phát ra do không khí nóng lên đột ngột và giãn nở nhanh khi dòng điện đi qua.
Khoảng cáchCó thể ước tính khoảng cách đến nơi sét đánh bằng cách đếm giây từ lúc thấy tia sét đến khi nghe tiếng sấm, sau đó chia cho 3 để có khoảng cách tính bằng km.

1.4. Gió

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânGió hình thành do sự chênh lệch áp suất không khí giữa các khu vực. Không khí di chuyển từ vùng áp suất cao đến vùng áp suất thấp.
Các loại gió- Gió mùa: thay đổi hướng theo mùa
- Gió biển/gió đất: đổi hướng giữa ngày và đêm ở vùng ven biển
- Gió bão: gió mạnh trong cơn bão
Tác độngĐiều hòa nhiệt độ, mang mây mưa, phân tán hạt giống, có thể gây thiệt hại khi quá mạnh

2. Hiện tượng thiên văn

2.1. Ngày và đêm

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânTrái Đất tự quay quanh trục của nó, một vòng quay mất khoảng 24 giờ. Phần đối diện với Mặt Trời nhận được ánh sáng (ban ngày), phần khuất không nhận được ánh sáng (ban đêm).
Thời gianThời gian ngày và đêm thay đổi theo mùa và vị trí địa lý. Vùng gần xích đạo có thời gian ngày đêm tương đối đều nhau quanh năm.
Chuyển tiếpBình minh là thời điểm bắt đầu ngày mới, hoàng hôn là thời điểm kết thúc ngày.

2.2. Các mùa trong năm

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânTrái Đất quay quanh Mặt Trời với trục nghiêng 23.5 độ. Sự nghiêng này khiến các vùng trên Trái Đất nhận được lượng ánh sáng khác nhau trong năm.
Bốn mùa- Mùa xuân: ngày dài dần, nhiệt độ tăng
- Mùa hè: ngày dài nhất, nhiệt độ cao nhất
- Mùa thu: ngày ngắn dần, nhiệt độ giảm
- Mùa đông: ngày ngắn nhất, nhiệt độ thấp nhất
Đặc điểmHai bán cầu có mùa ngược nhau. Khi Bắc bán cầu là mùa hè thì Nam bán cầu là mùa đông và ngược lại.

2.3. Nhật thực và Nguyệt thực

Hiện tượngGiải thích khoa học
Nhật thựcXảy ra khi Mặt Trăng nằm giữa Trái Đất và Mặt Trời, che khuất một phần hoặc toàn bộ ánh sáng Mặt Trời đến Trái Đất.
Nguyệt thựcXảy ra khi Trái Đất nằm giữa Mặt Trời và Mặt Trăng, bóng của Trái Đất che khuất Mặt Trăng.
Tần suấtNhật thực và nguyệt thực xảy ra theo chu kỳ nhất định, có thể dự đoán trước.

Các pha của Mặt Trăng

3. Hiện tượng địa lý và địa chất

3.1. Núi lửa

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânXảy ra khi magma (đá nóng chảy) từ bên trong Trái Đất thoát ra bề mặt qua các lỗ hở hoặc vết nứt trên vỏ Trái Đất.
Loại núi lửa- Núi lửa hoạt động: thường xuyên phun trào
- Núi lửa ngủ: không hoạt động nhưng có thể thức giấc
- Núi lửa tắt: đã ngừng hoạt động hoàn toàn
Tác độngPhun trào núi lửa có thể tạo ra đất màu mỡ, nhưng cũng gây nguy hiểm cho con người do dung nham, khí độc và tro bụi.

3.2. Động đất

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânXảy ra khi các mảng kiến tạo của vỏ Trái Đất chuyển động đột ngột, giải phóng năng lượng tích tụ.
Đo lườngĐộ mạnh của động đất được đo bằng thang Richter. Mỗi mức tăng 1 đơn vị tương đương với năng lượng tăng khoảng 32 lần.
Hậu quảCó thể gây sập nhà cửa, nứt đất, sóng thần nếu xảy ra dưới đáy biển.

3.3. Thủy triều

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânXảy ra do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời tác động lên khối nước trên Trái Đất.
Chu kỳMột ngày có hai lần triều lên và hai lần triều xuống, cách nhau khoảng 6 tiếng.
Triều cườngXảy ra khi Mặt Trời, Mặt Trăng và Trái Đất thẳng hàng (trăng tròn hoặc trăng mới), tạo ra thủy triều cao nhất.

4. Hiện tượng vật lý trong cuộc sống

4.1. Cầu vồng trong bong bóng xà phòng

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânÁnh sáng phản xạ từ các bề mặt trước và sau của màng xà phòng mỏng gặp nhau, tạo ra hiện tượng giao thoa ánh sáng.
Màu sắcMàu sắc thay đổi do độ dày của màng xà phòng không đều và liên tục thay đổi.
Ứng dụngNguyên lý này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực quang học và đo lường.

4.2. Tại sao băng nổi trên nước

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânNước khi đông đá giãn nở và trở nên nhẹ hơn nước lỏng. Mật độ của băng nhỏ hơn mật độ của nước nên băng nổi.
Ý nghĩaĐây là một đặc tính quan trọng của nước, giúp sinh vật thủy sinh sống sót qua mùa đông (băng nổi lên trên và cách nhiệt, giữ cho nước bên dưới không đông đá hoàn toàn).
Ứng dụngHiểu biết về mật độ và sự nổi/chìm giúp thiết kế tàu thuyền, phao cứu sinh.

4.3. Hơi nước ngưng tụ trên mặt kính

Khía cạnhGiải thích khoa học
Nguyên nhânKhông khí ấm chứa hơi nước khi tiếp xúc với bề mặt lạnh như kính cửa sổ vào mùa đông, hơi nước ngưng tụ thành các giọt nước nhỏ.
Điều kiệnXảy ra khi nhiệt độ bề mặt thấp hơn điểm sương của không khí xung quanh.
Hiện tượng tương tựSương mù, sương mai, hơi thở nhìn thấy trong ngày lạnh.

5. Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Giải thích hiện tượng

Giải thích nguyên nhân của các hiện tượng sau:

  1. Quần áo khô nhanh hơn vào ngày nắng gió
  2. Cảm thấy mát khi đổ mồ hôi
  3. Muỗng kim loại trong cốc nước nóng cũng trở nên nóng
  4. Bong bóng bay phồng lên khi để ngoài nắng
  5. Đường tan nhanh hơn trong nước nóng
Đáp án
  1. Quần áo khô nhanh hơn vào ngày nắng gió vì nhiệt độ cao giúp nước bốc hơi nhanh hơn, gió thổi đi các phân tử nước đã bay hơi, tạo điều kiện cho việc bốc hơi tiếp tục diễn ra.

  2. Cảm thấy mát khi đổ mồ hôi vì quá trình bay hơi của mồ hôi lấy nhiệt từ da, làm giảm nhiệt độ cơ thể.

  3. Muỗng kim loại trong cốc nước nóng trở nên nóng do kim loại là chất dẫn nhiệt tốt, nhiệt từ nước nóng truyền qua muỗng.

  4. Bong bóng bay phồng lên khi để ngoài nắng vì không khí bên trong bong bóng nóng lên, các phân tử không khí chuyển động nhanh hơn, va đập mạnh hơn vào thành bong bóng làm tăng áp suất, khiến bong bóng phồng lên.

  5. Đường tan nhanh hơn trong nước nóng vì nhiệt độ cao làm tăng động năng của phân tử nước, giúp các phân tử nước tương tác mạnh hơn với các phân tử đường, đẩy nhanh quá trình tan.

Bài tập 2: Dự đoán thời tiết

Dựa vào các hiện tượng tự nhiên, hãy dự đoán thời tiết:

  1. Mây đen dày đặc, gió lặng, không khí oi bức
  2. Sương mù dày đặc vào buổi sáng, bầu trời trong xanh
  3. Mặt trời có quầng sáng, chim bay thấp
  4. Kiến đắp tổ cao, chim én bay thấp
  5. Mây đỏ vào buổi sáng, gió nhẹ từ phía đông
Đáp án
  1. Mây đen dày đặc, gió lặng, không khí oi bức: Có thể sắp có mưa giông.

  2. Sương mù dày đặc vào buổi sáng, bầu trời trong xanh: Ngày sẽ nắng đẹp, nhưng sáng sớm có sương mù.

  3. Mặt trời có quầng sáng, chim bay thấp: Sắp có mưa.

  4. Kiến đắp tổ cao, chim én bay thấp: Dấu hiệu sắp có mưa lớn hoặc bão.

  5. Mây đỏ vào buổi sáng, gió nhẹ từ phía đông: Có thể có mưa trong ngày ("Mây đỏ ban mai, người đi có mưa").

Bài tập 3: Giải thích hiện tượng thiên nhiên

Em hãy giải thích tại sao:

  1. Sao băng lại phát sáng khi đi qua bầu khí quyển?
  2. Sấm thường nghe thấy sau khi nhìn thấy tia chớp?
  3. Một số động vật có thể dự đoán được động đất sắp xảy ra?
  4. Biển có màu xanh?
  5. Mặt trăng có các pha khác nhau trong tháng?
Đáp án
  1. Sao băng phát sáng khi đi qua bầu khí quyển vì đó là các thiên thạch ma sát với không khí trong khí quyển Trái Đất tạo ra nhiệt lớn, khiến thiên thạch nóng đỏ và phát sáng, sau đó bốc cháy.

  2. Sấm nghe thấy sau khi nhìn thấy tia chớp vì ánh sáng di chuyển nhanh hơn âm thanh rất nhiều. Ánh sáng từ tia chớp đi với tốc độ khoảng 300.000 km/giây, trong khi âm thanh sấm chỉ đi với tốc độ khoảng 343 m/giây.

  3. Một số động vật có thể dự đoán động đất vì chúng có giác quan nhạy bén hơn con người, có thể phát hiện sóng P (sóng dọc) xuất hiện trước khi động đất xảy ra, hoặc cảm nhận được những thay đổi nhỏ về từ trường, áp suất không khí hoặc khí thoát ra từ vỏ Trái Đất trước khi động đất.

  4. Biển có màu xanh vì nước hấp thụ ánh sáng đỏ, cam và vàng của quang phổ, trong khi phản xạ ánh sáng xanh lục và xanh lam. Ngoài ra, bầu trời xanh phản chiếu xuống mặt nước cũng góp phần tạo màu xanh cho biển.

  5. Mặt trăng có các pha khác nhau trong tháng vì vị trí tương đối giữa Mặt Trăng, Trái Đất và Mặt Trời thay đổi khi Mặt Trăng quay quanh Trái Đất. Phần được chiếu sáng của Mặt Trăng luôn hướng về phía Mặt Trời, nhưng góc nhìn từ Trái Đất thay đổi, tạo ra các pha khác nhau.


Hiểu biết về các hiện tượng tự nhiên không chỉ giúp học sinh vượt qua kỳ thi mà còn phát triển tư duy khoa học, khả năng quan sát và giải thích thế giới xung quanh. Hãy khuyến khích học sinh thường xuyên đặt câu hỏi "Tại sao?" về các hiện tượng họ quan sát thấy trong cuộc sống hàng ngày.